Valuta Ex Logo

XAU đến GHS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GHS 34621.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ghs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGHS
0%1 XAU0.0 XAU34621.12 GHS
1%1 XAU0.010 XAU34274.91 GHS
2%1 XAU0.020 XAU33928.7 GHS
3%1 XAU0.030 XAU33582.49 GHS
4%1 XAU0.040 XAU33236.28 GHS
5%1 XAU0.050 XAU32890.06 GHS

Chuyển đổi Vàng thành Cedi Ghana

XAUGHS
134621.12
5173105.62
10346211.25
20692422.5
501731056.25
1003462112.5
2508655281.25
50017310562.5
100034621125

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Vàng

GHSXAU
10.000029
50.00014
100.00029
200.00058
500.0014
1000.0029
2500.0072
5000.014
10000.029

Thông tin thêm về XAU hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ