Valuta Ex Logo

XAU đến GHS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GHS 44332.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ghs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGHS
0%1 XAU0.0 XAU44332.16 GHS
1%1 XAU0.010 XAU43888.83 GHS
2%1 XAU0.020 XAU43445.51 GHS
3%1 XAU0.030 XAU43002.19 GHS
4%1 XAU0.040 XAU42558.87 GHS
5%1 XAU0.050 XAU42115.55 GHS

Chuyển đổi Vàng thành Cedi Ghana

XAUGHS
144332.16
5221660.8
10443321.6
20886643.21
502216608.02
1004433216.05
25011083040.14
50022166080.29
100044332160.58

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Vàng

GHSXAU
10.000023
50.00011
100.00023
200.00045
500.0011
1000.0023
2500.0056
5000.011
10000.023

Thông tin thêm về XAU hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ