Valuta Ex Logo

XAU đến GHS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GHS 51566.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ghs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGHS
0%1 XAU0.0 XAU51566.78 GHS
1%1 XAU0.010 XAU51051.11 GHS
2%1 XAU0.020 XAU50535.45 GHS
3%1 XAU0.030 XAU50019.78 GHS
4%1 XAU0.040 XAU49504.11 GHS
5%1 XAU0.050 XAU48988.44 GHS

Chuyển đổi Vàng thành Cedi Ghana

XAUGHS
151566.78
5257833.93
10515667.86
201031335.73
502578339.33
1005156678.66
25012891696.66
50025783393.33
100051566786.66

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Vàng

GHSXAU
10.000019
50.000097
100.00019
200.00039
500.00097
1000.0019
2500.0048
5000.0097
10000.019

Thông tin thêm về XAU hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ