Valuta Ex Logo

XAU đến GYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/GYD 893729.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAU0.0 XAU893729.95 GYD
1%1 XAU0.010 XAU884792.65 GYD
2%1 XAU0.020 XAU875855.35 GYD
3%1 XAU0.030 XAU866918.05 GYD
4%1 XAU0.040 XAU857980.75 GYD
5%1 XAU0.050 XAU849043.45 GYD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Guyana

XAUGYD
1893729.95
54468649.78
108937299.57
2017874599.14
5044686497.86
10089372995.72
250223432489.31
500446864978.63
1000893729957.26

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Vàng

GYDXAU
10.0000011
50.0000056
100.000011
200.000022
500.000056
1000.00011
2500.00028
5000.00056
10000.0011

Thông tin thêm về XAU hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ