Valuta Ex Logo

XAU đến HRK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái XAU/HRK 22080.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-hrk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngHRK
0%1 XAU0.0 XAU22080.34 HRK
1%1 XAU0.010 XAU21859.53 HRK
2%1 XAU0.020 XAU21638.73 HRK
3%1 XAU0.030 XAU21417.93 HRK
4%1 XAU0.040 XAU21197.12 HRK
5%1 XAU0.050 XAU20976.32 HRK

Chuyển đổi Vàng thành Kuna Croatia

XAUHRK
122080.34
5110401.71
10220803.43
20441606.86
501104017.16
1002208034.33
2505520085.83
50011040171.66
100022080343.33

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Vàng

HRKXAU
10.000045
50.00023
100.00045
200.00091
500.0023
1000.0045
2500.011
5000.023
10000.045

Thông tin thêm về XAU hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ