Valuta Ex Logo

XAU đến HRK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái XAU/HRK 23553.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-hrk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngHRK
0%1 XAU0.0 XAU23553.88 HRK
1%1 XAU0.010 XAU23318.34 HRK
2%1 XAU0.020 XAU23082.8 HRK
3%1 XAU0.030 XAU22847.26 HRK
4%1 XAU0.040 XAU22611.72 HRK
5%1 XAU0.050 XAU22376.18 HRK

Chuyển đổi Vàng thành Kuna Croatia

XAUHRK
123553.88
5117769.4
10235538.81
20471077.63
501177694.09
1002355388.19
2505888470.47
50011776940.95
100023553881.91

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Vàng

HRKXAU
10.000042
50.00021
100.00042
200.00085
500.0021
1000.0042
2500.011
5000.021
10000.042

Thông tin thêm về XAU hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ