Valuta Ex Logo

XAU đến HRK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái XAU/HRK 27718.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-hrk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngHRK
0%1 XAU0.0 XAU27718.09 HRK
1%1 XAU0.010 XAU27440.91 HRK
2%1 XAU0.020 XAU27163.73 HRK
3%1 XAU0.030 XAU26886.55 HRK
4%1 XAU0.040 XAU26609.37 HRK
5%1 XAU0.050 XAU26332.19 HRK

Chuyển đổi Vàng thành Kuna Croatia

XAUHRK
127718.09
5138590.49
10277180.99
20554361.98
501385904.95
1002771809.91
2506929524.78
50013859049.56
100027718099.13

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Vàng

HRKXAU
10.000036
50.00018
100.00036
200.00072
500.0018
1000.0036
2500.0090
5000.018
10000.036

Thông tin thêm về XAU hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ