Valuta Ex Logo

XAU đến HRK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái XAU/HRK 26124.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-hrk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngHRK
0%1 XAU0.0 XAU26124.41 HRK
1%1 XAU0.010 XAU25863.17 HRK
2%1 XAU0.020 XAU25601.92 HRK
3%1 XAU0.030 XAU25340.68 HRK
4%1 XAU0.040 XAU25079.43 HRK
5%1 XAU0.050 XAU24818.19 HRK

Chuyển đổi Vàng thành Kuna Croatia

XAUHRK
126124.41
5130622.08
10261244.16
20522488.32
501306220.8
1002612441.6
2506531104
50013062208
100026124416

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Vàng

HRKXAU
10.000038
50.00019
100.00038
200.00077
500.0019
1000.0038
2500.0096
5000.019
10000.038

Thông tin thêm về XAU hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ