Valuta Ex Logo

XAU đến ILS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/ILS 13886.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ils?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngILS
0%1 XAU0.0 XAU13886.96 ILS
1%1 XAU0.010 XAU13748.09 ILS
2%1 XAU0.020 XAU13609.22 ILS
3%1 XAU0.030 XAU13470.35 ILS
4%1 XAU0.040 XAU13331.48 ILS
5%1 XAU0.050 XAU13192.61 ILS

Chuyển đổi Vàng thành Sheqel Israel mới

XAUILS
113886.96
569434.8
10138869.61
20277739.22
50694348.06
1001388696.12
2503471740.3
5006943480.6
100013886961.2

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Vàng

ILSXAU
10.000072
50.00036
100.00072
200.0014
500.0036
1000.0072
2500.018
5000.036
10000.072

Thông tin thêm về XAU hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ