Valuta Ex Logo

XAU đến ILS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/ILS 12441.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ils?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngILS
0%1 XAU0.0 XAU12441.25 ILS
1%1 XAU0.010 XAU12316.83 ILS
2%1 XAU0.020 XAU12192.42 ILS
3%1 XAU0.030 XAU12068.01 ILS
4%1 XAU0.040 XAU11943.6 ILS
5%1 XAU0.050 XAU11819.18 ILS

Chuyển đổi Vàng thành Sheqel Israel mới

XAUILS
112441.25
562206.25
10124412.5
20248825.01
50622062.54
1001244125.08
2503110312.71
5006220625.42
100012441250.85

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Vàng

ILSXAU
10.000080
50.00040
100.00080
200.0016
500.0040
1000.0080
2500.020
5000.040
10000.080

Thông tin thêm về XAU hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ