Valuta Ex Logo

XAU đến ILS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/ILS 13032.18 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ils?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngILS
0%1 XAU0.0 XAU13032.18 ILS
1%1 XAU0.010 XAU12901.85 ILS
2%1 XAU0.020 XAU12771.53 ILS
3%1 XAU0.030 XAU12641.21 ILS
4%1 XAU0.040 XAU12510.89 ILS
5%1 XAU0.050 XAU12380.57 ILS

Chuyển đổi Vàng thành Sheqel Israel mới

XAUILS
113032.18
565160.9
10130321.8
20260643.6
50651609
1001303218
2503258045
5006516090
100013032180

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Vàng

ILSXAU
10.000077
50.00038
100.00077
200.0015
500.0038
1000.0077
2500.019
5000.038
10000.077

Thông tin thêm về XAU hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ