Valuta Ex Logo

XAU đến IQD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái XAU/IQD 4334962.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-iqd?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngIQD
0%1 XAU0.0 XAU4334962.72 IQD
1%1 XAU0.010 XAU4291613.1 IQD
2%1 XAU0.020 XAU4248263.47 IQD
3%1 XAU0.030 XAU4204913.84 IQD
4%1 XAU0.040 XAU4161564.21 IQD
5%1 XAU0.050 XAU4118214.59 IQD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Iraq

XAUIQD
14334962.72
521674813.64
1043349627.28
2086699254.56
50216748136.42
100433496272.84
2501083740682.11
5002167481364.23
10004334962728.47

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Vàng

IQDXAU
12.3e-7
50.0000012
100.0000023
200.0000046
500.000012
1000.000023
2500.000058
5000.00012
10000.00023

Thông tin thêm về XAU hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ