Valuta Ex Logo

XAU đến IRR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/IRR 141835016.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-irr?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngIRR
0%1 XAU0.0 XAU141835016.97 IRR
1%1 XAU0.010 XAU140416666.8 IRR
2%1 XAU0.020 XAU138998316.63 IRR
3%1 XAU0.030 XAU137579966.46 IRR
4%1 XAU0.040 XAU136161616.29 IRR
5%1 XAU0.050 XAU134743266.12 IRR

Chuyển đổi Vàng thành Rial Iran

XAUIRR
1141835016.97
5709175084.86
101418350169.73
202836700339.46
507091750848.65
10014183501697.3
25035458754243.26
50070917508486.53
1000141835016973.06

Chuyển đổi Rial Iran thành Vàng

IRRXAU
17.1e-9
53.5e-8
107.1e-8
201.4e-7
503.5e-7
1007.1e-7
2500.0000018
5000.0000035
10000.0000071

Thông tin thêm về XAU hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ