Valuta Ex Logo

XAU đến KRW

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KRW 5064707.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-krw?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKRW
0%1 XAU0.0 XAU5064707.54 KRW
1%1 XAU0.010 XAU5014060.46 KRW
2%1 XAU0.020 XAU4963413.39 KRW
3%1 XAU0.030 XAU4912766.31 KRW
4%1 XAU0.040 XAU4862119.24 KRW
5%1 XAU0.050 XAU4811472.16 KRW

Chuyển đổi Vàng thành Won Hàn Quốc

XAUKRW
15064707.54
525323537.71
1050647075.43
20101294150.87
50253235377.18
100506470754.37
2501266176885.94
5002532353771.89
10005064707543.79

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Vàng

KRWXAU
12.0e-7
59.9e-7
100.0000020
200.0000039
500.0000099
1000.000020
2500.000049
5000.000099
10000.00020

Thông tin thêm về XAU hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ