Tỷ giá hối đoái XAU/LAK 79102870.4 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | LAK |
0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 79102870.4 LAK |
1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 78311841.7 LAK |
2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 77520813 LAK |
3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 76729784.29 LAK |
4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 75938755.59 LAK |
5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 75147726.88 LAK |
XAU | LAK |
1 | 79102870.4 |
5 | 395514352.04 |
10 | 791028704.08 |
20 | 1582057408.17 |
50 | 3955143520.43 |
100 | 7910287040.87 |
250 | 19775717602.18 |
500 | 39551435204.37 |
1000 | 79102870408.75 |
LAK | XAU |
1 | 1.3e-8 |
5 | 6.3e-8 |
10 | 1.3e-7 |
20 | 2.5e-7 |
50 | 6.3e-7 |
100 | 0.0000013 |
250 | 0.0000032 |
500 | 0.0000063 |
1000 | 0.000013 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.