Valuta Ex Logo

XAU đến LKR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XAU/LKR 991144 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XAU0.0 XAU991144 LKR
1%1 XAU0.010 XAU981232.56 LKR
2%1 XAU0.020 XAU971321.12 LKR
3%1 XAU0.030 XAU961409.68 LKR
4%1 XAU0.040 XAU951498.24 LKR
5%1 XAU0.050 XAU941586.8 LKR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Sri Lanka

XAULKR
1991144
54955720.03
109911440.06
2019822880.13
5049557200.33
10099114400.66
250247786001.65
500495572003.31
1000991144006.62

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Vàng

LKRXAU
10.0000010
50.0000050
100.000010
200.000020
500.000050
1000.00010
2500.00025
5000.00050
10000.0010

Thông tin thêm về XAU hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ