Valuta Ex Logo

XAU đến LYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XAU/LYD 18007.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XAU0.0 XAU18007.41 LYD
1%1 XAU0.010 XAU17827.33 LYD
2%1 XAU0.020 XAU17647.26 LYD
3%1 XAU0.030 XAU17467.18 LYD
4%1 XAU0.040 XAU17287.11 LYD
5%1 XAU0.050 XAU17107.03 LYD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Libi

XAULYD
118007.41
590037.05
10180074.1
20360148.2
50900370.5
1001800741
2504501852.5
5009003705
100018007410

Chuyển đổi Dinar Libi thành Vàng

LYDXAU
10.000056
50.00028
100.00056
200.0011
500.0028
1000.0056
2500.014
5000.028
10000.056

Thông tin thêm về XAU hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ