Tỷ giá hối đoái XAU/LYD 18172.45 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 18172.45 LYD |
1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 17990.73 LYD |
2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 17809 LYD |
3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 17627.28 LYD |
4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 17445.56 LYD |
5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 17263.83 LYD |
XAU | LYD |
1 | 18172.45 |
5 | 90862.29 |
10 | 181724.58 |
20 | 363449.16 |
50 | 908622.92 |
100 | 1817245.84 |
250 | 4543114.61 |
500 | 9086229.23 |
1000 | 18172458.47 |
LYD | XAU |
1 | 0.000055 |
5 | 0.00028 |
10 | 0.00055 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0028 |
100 | 0.0055 |
250 | 0.014 |
500 | 0.028 |
1000 | 0.055 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.