Valuta Ex Logo

XAU đến LYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XAU/LYD 23259.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XAU0.0 XAU23259.66 LYD
1%1 XAU0.010 XAU23027.07 LYD
2%1 XAU0.020 XAU22794.47 LYD
3%1 XAU0.030 XAU22561.87 LYD
4%1 XAU0.040 XAU22329.28 LYD
5%1 XAU0.050 XAU22096.68 LYD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Libi

XAULYD
123259.66
5116298.34
10232596.69
20465193.39
501162983.47
1002325966.95
2505814917.38
50011629834.76
100023259669.52

Chuyển đổi Dinar Libi thành Vàng

LYDXAU
10.000043
50.00021
100.00043
200.00086
500.0021
1000.0043
2500.011
5000.021
10000.043

Thông tin thêm về XAU hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ