Valuta Ex Logo

XAU đến LYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XAU/LYD 21934.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XAU0.0 XAU21934.77 LYD
1%1 XAU0.010 XAU21715.42 LYD
2%1 XAU0.020 XAU21496.07 LYD
3%1 XAU0.030 XAU21276.72 LYD
4%1 XAU0.040 XAU21057.37 LYD
5%1 XAU0.050 XAU20838.03 LYD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Libi

XAULYD
121934.77
5109673.85
10219347.7
20438695.4
501096738.5
1002193477.01
2505483692.54
50010967385.08
100021934770.16

Chuyển đổi Dinar Libi thành Vàng

LYDXAU
10.000046
50.00023
100.00046
200.00091
500.0023
1000.0046
2500.011
5000.023
10000.046

Thông tin thêm về XAU hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ