Valuta Ex Logo

XAU đến LYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XAU/LYD 19762.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XAU0.0 XAU19762.7 LYD
1%1 XAU0.010 XAU19565.07 LYD
2%1 XAU0.020 XAU19367.44 LYD
3%1 XAU0.030 XAU19169.81 LYD
4%1 XAU0.040 XAU18972.19 LYD
5%1 XAU0.050 XAU18774.56 LYD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Libi

XAULYD
119762.7
598813.5
10197627
20395254.01
50988135.03
1001976270.07
2504940675.18
5009881350.36
100019762700.72

Chuyển đổi Dinar Libi thành Vàng

LYDXAU
10.000051
50.00025
100.00051
200.0010
500.0025
1000.0051
2500.013
5000.025
10000.051

Thông tin thêm về XAU hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ