Valuta Ex Logo

XAU đến MYR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái XAU/MYR 13998.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-myr?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMYR
0%1 XAU0.0 XAU13998.35 MYR
1%1 XAU0.010 XAU13858.37 MYR
2%1 XAU0.020 XAU13718.39 MYR
3%1 XAU0.030 XAU13578.4 MYR
4%1 XAU0.040 XAU13438.42 MYR
5%1 XAU0.050 XAU13298.43 MYR

Chuyển đổi Vàng thành Ringgit Malaysia

XAUMYR
113998.35
569991.78
10139983.57
20279967.15
50699917.88
1001399835.76
2503499589.4
5006999178.8
100013998357.61

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Vàng

MYRXAU
10.000071
50.00036
100.00071
200.0014
500.0036
1000.0071
2500.018
5000.036
10000.071

Thông tin thêm về XAU hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ