Valuta Ex Logo

XAU đến NAD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/NAD 72511.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-nad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XAU0.0 XAU72511.28 NAD
1%1 XAU0.010 XAU71786.16 NAD
2%1 XAU0.020 XAU71061.05 NAD
3%1 XAU0.030 XAU70335.94 NAD
4%1 XAU0.040 XAU69610.83 NAD
5%1 XAU0.050 XAU68885.71 NAD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Namibia

XAUNAD
172511.28
5362556.4
10725112.81
201450225.62
503625564.06
1007251128.13
25018127820.34
50036255640.69
100072511281.38

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vàng

NADXAU
10.000014
50.000069
100.00014
200.00028
500.00069
1000.0014
2500.0034
5000.0069
10000.014

Thông tin thêm về XAU hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ