Valuta Ex Logo

XAU đến NAD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/NAD 59438.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-nad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XAU0.0 XAU59438.22 NAD
1%1 XAU0.010 XAU58843.83 NAD
2%1 XAU0.020 XAU58249.45 NAD
3%1 XAU0.030 XAU57655.07 NAD
4%1 XAU0.040 XAU57060.69 NAD
5%1 XAU0.050 XAU56466.31 NAD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Namibia

XAUNAD
159438.22
5297191.1
10594382.21
201188764.42
502971911.05
1005943822.11
25014859555.28
50029719110.56
100059438221.12

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vàng

NADXAU
10.000017
50.000084
100.00017
200.00034
500.00084
1000.0017
2500.0042
5000.0084
10000.017

Thông tin thêm về XAU hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ