Chuyển đổi Vàng sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAU đến NAD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/NAD 53394.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-nad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XAU0.0 XAU53394.96 NAD
1%1 XAU0.010 XAU52861.01 NAD
2%1 XAU0.020 XAU52327.06 NAD
3%1 XAU0.030 XAU51793.11 NAD
4%1 XAU0.040 XAU51259.16 NAD
5%1 XAU0.050 XAU50725.21 NAD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Namibia

XAUNAD
153394.96
5266974.83
10533949.66
201067899.32
502669748.3
1005339496.61
25013348741.52
50026697483.05
100053394966.1

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vàng

NADXAU
10.000019
50.000094
100.00019
200.00037
500.00094
1000.0019
2500.0047
5000.0094
10000.019

Thông tin thêm về XAU hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ