Valuta Ex Logo

XAU đến NAD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/NAD 62582.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-nad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XAU0.0 XAU62582.84 NAD
1%1 XAU0.010 XAU61957.01 NAD
2%1 XAU0.020 XAU61331.19 NAD
3%1 XAU0.030 XAU60705.36 NAD
4%1 XAU0.040 XAU60079.53 NAD
5%1 XAU0.050 XAU59453.7 NAD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Namibia

XAUNAD
162582.84
5312914.23
10625828.47
201251656.94
503129142.35
1006258284.71
25015645711.79
50031291423.58
100062582847.17

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vàng

NADXAU
10.000016
50.000080
100.00016
200.00032
500.00080
1000.0016
2500.0040
5000.0080
10000.016

Thông tin thêm về XAU hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ