Valuta Ex Logo

XAU đến NPR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/NPR 565783 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-npr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNPR
0%1 XAU0.0 XAU565783 NPR
1%1 XAU0.010 XAU560125.17 NPR
2%1 XAU0.020 XAU554467.34 NPR
3%1 XAU0.030 XAU548809.51 NPR
4%1 XAU0.040 XAU543151.68 NPR
5%1 XAU0.050 XAU537493.85 NPR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Nepal

XAUNPR
1565783
52828915.04
105657830.08
2011315660.16
5028289150.4
10056578300.8
250141445752
500282891504
1000565783008

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Vàng

NPRXAU
10.0000018
50.0000088
100.000018
200.000035
500.000088
1000.00018
2500.00044
5000.00088
10000.0018

Thông tin thêm về XAU hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ