Valuta Ex Logo

XAU đến NPR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/NPR 521905.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-npr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNPR
0%1 XAU0.0 XAU521905.98 NPR
1%1 XAU0.010 XAU516686.92 NPR
2%1 XAU0.020 XAU511467.86 NPR
3%1 XAU0.030 XAU506248.8 NPR
4%1 XAU0.040 XAU501029.74 NPR
5%1 XAU0.050 XAU495810.68 NPR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Nepal

XAUNPR
1521905.98
52609529.94
105219059.88
2010438119.77
5026095299.44
10052190598.88
250130476497.22
500260952994.44
1000521905988.88

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Vàng

NPRXAU
10.0000019
50.0000096
100.000019
200.000038
500.000096
1000.00019
2500.00048
5000.00096
10000.0019

Thông tin thêm về XAU hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ