Valuta Ex Logo

XAU đến PLN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/PLN 15256.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-pln?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngPLN
0%1 XAU0.0 XAU15256.34 PLN
1%1 XAU0.010 XAU15103.78 PLN
2%1 XAU0.020 XAU14951.21 PLN
3%1 XAU0.030 XAU14798.65 PLN
4%1 XAU0.040 XAU14646.09 PLN
5%1 XAU0.050 XAU14493.52 PLN

Chuyển đổi Vàng thành Zloty Ba Lan

XAUPLN
115256.34
576281.72
10152563.44
20305126.89
50762817.22
1001525634.45
2503814086.13
5007628172.26
100015256344.53

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Vàng

PLNXAU
10.000066
50.00033
100.00066
200.0013
500.0033
1000.0066
2500.016
5000.033
10000.066

Thông tin thêm về XAU hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ