Valuta Ex Logo

XAU đến PLN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/PLN 12555.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-pln?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngPLN
0%1 XAU0.0 XAU12555.46 PLN
1%1 XAU0.010 XAU12429.91 PLN
2%1 XAU0.020 XAU12304.35 PLN
3%1 XAU0.030 XAU12178.8 PLN
4%1 XAU0.040 XAU12053.24 PLN
5%1 XAU0.050 XAU11927.69 PLN

Chuyển đổi Vàng thành Zloty Ba Lan

XAUPLN
112555.46
562777.34
10125554.68
20251109.36
50627773.4
1001255546.8
2503138867
5006277734
100012555468.01

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Vàng

PLNXAU
10.000080
50.00040
100.00080
200.0016
500.0040
1000.0080
2500.020
5000.040
10000.080

Thông tin thêm về XAU hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ