Tỷ giá hối đoái XAU/RUB 322382 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 322382 RUB |
| 1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 319158.18 RUB |
| 2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 315934.36 RUB |
| 3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 312710.54 RUB |
| 4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 309486.72 RUB |
| 5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 306262.9 RUB |
| XAU | RUB |
| 1 | 322382 |
| 5 | 1611910.04 |
| 10 | 3223820.08 |
| 20 | 6447640.16 |
| 50 | 16119100.4 |
| 100 | 32238200.8 |
| 250 | 80595502.01 |
| 500 | 161191004.03 |
| 1000 | 322382008.06 |
| RUB | XAU |
| 1 | 0.0000031 |
| 5 | 0.000016 |
| 10 | 0.000031 |
| 20 | 0.000062 |
| 50 | 0.00016 |
| 100 | 0.00031 |
| 250 | 0.00078 |
| 500 | 0.0016 |
| 1000 | 0.0031 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.