Valuta Ex Logo

XAU đến RUB

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/RUB 276025.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-rub?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngRUB
0%1 XAU0.0 XAU276025.52 RUB
1%1 XAU0.010 XAU273265.26 RUB
2%1 XAU0.020 XAU270505.01 RUB
3%1 XAU0.030 XAU267744.75 RUB
4%1 XAU0.040 XAU264984.5 RUB
5%1 XAU0.050 XAU262224.24 RUB

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Nga

XAURUB
1276025.52
51380127.6
102760255.21
205520510.43
5013801276.08
10027602552.17
25069006380.43
500138012760.86
1000276025521.73

Chuyển đổi Rúp Nga thành Vàng

RUBXAU
10.0000036
50.000018
100.000036
200.000072
500.00018
1000.00036
2500.00091
5000.0018
10000.0036

Thông tin thêm về XAU hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ