Valuta Ex Logo

XAU đến SDG

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAU/SDG 1988411.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAU0.0 XAU1988411.39 SDG
1%1 XAU0.010 XAU1968527.28 SDG
2%1 XAU0.020 XAU1948643.16 SDG
3%1 XAU0.030 XAU1928759.05 SDG
4%1 XAU0.040 XAU1908874.94 SDG
5%1 XAU0.050 XAU1888990.82 SDG

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Sudan

XAUSDG
11988411.39
59942056.98
1019884113.97
2039768227.94
5099420569.86
100198841139.73
250497102849.33
500994205698.67
10001988411397.35

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Vàng

SDGXAU
15.0e-7
50.0000025
100.0000050
200.000010
500.000025
1000.000050
2500.00013
5000.00025
10000.00050

Thông tin thêm về XAU hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ