Valuta Ex Logo

XAU đến SYP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/SYP 42910884.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-syp?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSYP
0%1 XAU0.0 XAU42910884.28 SYP
1%1 XAU0.010 XAU42481775.44 SYP
2%1 XAU0.020 XAU42052666.59 SYP
3%1 XAU0.030 XAU41623557.75 SYP
4%1 XAU0.040 XAU41194448.91 SYP
5%1 XAU0.050 XAU40765340.06 SYP

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Syria

XAUSYP
142910884.28
5214554421.41
10429108842.83
20858217685.67
502145544214.19
1004291088428.38
25010727721070.95
50021455442141.91
100042910884283.82

Chuyển đổi Bảng Syria thành Vàng

SYPXAU
12.3e-8
51.2e-7
102.3e-7
204.7e-7
500.0000012
1000.0000023
2500.0000058
5000.000012
10000.000023

Thông tin thêm về XAU hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ