Tỷ giá hối đoái XAU/TMT 11700 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 11700 TMT |
1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 11583 TMT |
2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 11466 TMT |
3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 11349 TMT |
4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 11232 TMT |
5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 11115 TMT |
XAU | TMT |
1 | 11700 |
5 | 58500 |
10 | 117000 |
20 | 234000 |
50 | 585000 |
100 | 1170000 |
250 | 2925000 |
500 | 5850000 |
1000 | 11700000 |
TMT | XAU |
1 | 0.000085 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00085 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0085 |
250 | 0.021 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.085 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.