Valuta Ex Logo

XAU đến UGX

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/UGX 14001658.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ugx?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XAU0.0 XAU14001658.33 UGX
1%1 XAU0.010 XAU13861641.75 UGX
2%1 XAU0.020 XAU13721625.17 UGX
3%1 XAU0.030 XAU13581608.58 UGX
4%1 XAU0.040 XAU13441592 UGX
5%1 XAU0.050 XAU13301575.42 UGX

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Uganda

XAUUGX
114001658.33
570008291.68
10140016583.37
20280033166.74
50700082916.86
1001400165833.73
2503500414584.33
5007000829168.67
100014001658337.34

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Vàng

UGXXAU
17.1e-8
53.6e-7
107.1e-7
200.0000014
500.0000036
1000.0000071
2500.000018
5000.000036
10000.000071

Thông tin thêm về XAU hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ