Valuta Ex Logo

XAU đến UGX

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/UGX 15278249.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ugx?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XAU0.0 XAU15278249.09 UGX
1%1 XAU0.010 XAU15125466.59 UGX
2%1 XAU0.020 XAU14972684.1 UGX
3%1 XAU0.030 XAU14819901.61 UGX
4%1 XAU0.040 XAU14667119.12 UGX
5%1 XAU0.050 XAU14514336.63 UGX

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Uganda

XAUUGX
115278249.09
576391245.45
10152782490.9
20305564981.8
50763912454.5
1001527824909.01
2503819562272.53
5007639124545.06
100015278249090.12

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Vàng

UGXXAU
16.5e-8
53.3e-7
106.5e-7
200.0000013
500.0000033
1000.0000065
2500.000016
5000.000033
10000.000065

Thông tin thêm về XAU hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ