Valuta Ex Logo

XAU đến UYU

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/UYU 140205.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uyu?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUYU
0%1 XAU0.0 XAU140205.94 UYU
1%1 XAU0.010 XAU138803.88 UYU
2%1 XAU0.020 XAU137401.82 UYU
3%1 XAU0.030 XAU135999.76 UYU
4%1 XAU0.040 XAU134597.7 UYU
5%1 XAU0.050 XAU133195.64 UYU

Chuyển đổi Vàng thành Peso Uruguay

XAUUYU
1140205.94
5701029.73
101402059.47
202804118.94
507010297.35
10014020594.7
25035051486.75
50070102973.5
1000140205947.01

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Vàng

UYUXAU
10.0000071
50.000036
100.000071
200.00014
500.00036
1000.00071
2500.0018
5000.0036
10000.0071

Thông tin thêm về XAU hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ