Valuta Ex Logo

XAU đến UZS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XAU/UZS 42841235.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XAU0.0 XAU42841235.51 UZS
1%1 XAU0.010 XAU42412823.15 UZS
2%1 XAU0.020 XAU41984410.8 UZS
3%1 XAU0.030 XAU41555998.44 UZS
4%1 XAU0.040 XAU41127586.09 UZS
5%1 XAU0.050 XAU40699173.73 UZS

Chuyển đổi Vàng thành Som Uzbekistan

XAUUZS
142841235.51
5214206177.57
10428412355.14
20856824710.29
502142061775.74
1004284123551.48
25010710308878.71
50021420617757.42
100042841235514.85

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Vàng

UZSXAU
12.3e-8
51.2e-7
102.3e-7
204.7e-7
500.0000012
1000.0000023
2500.0000058
5000.000012
10000.000023

Thông tin thêm về XAU hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ