Valuta Ex Logo

XAU đến XCD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/XCD 10810.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-xcd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngXCD
0%1 XAU0.0 XAU10810.2 XCD
1%1 XAU0.010 XAU10702.09 XCD
2%1 XAU0.020 XAU10593.99 XCD
3%1 XAU0.030 XAU10485.89 XCD
4%1 XAU0.040 XAU10377.79 XCD
5%1 XAU0.050 XAU10269.68 XCD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đông Caribê

XAUXCD
110810.2
554050.99
10108101.99
20216203.99
50540510
1001081020
2502702549.99
5005405099.99
100010810199.99

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Vàng

XCDXAU
10.000093
50.00046
100.00093
200.0019
500.0046
1000.0093
2500.023
5000.046
10000.093

Thông tin thêm về XAU hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ