Valuta Ex Logo

XAU đến XCD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/XCD 8919.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-xcd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngXCD
0%1 XAU0.0 XAU8919.3 XCD
1%1 XAU0.010 XAU8830.11 XCD
2%1 XAU0.020 XAU8740.92 XCD
3%1 XAU0.030 XAU8651.72 XCD
4%1 XAU0.040 XAU8562.53 XCD
5%1 XAU0.050 XAU8473.34 XCD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đông Caribê

XAUXCD
18919.3
544596.53
1089193.06
20178386.13
50445965.34
100891930.69
2502229826.73
5004459653.46
10008919306.93

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Vàng

XCDXAU
10.00011
50.00056
100.0011
200.0022
500.0056
1000.011
2500.028
5000.056
10000.11

Thông tin thêm về XAU hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ