Valuta Ex Logo

XAU đến YER

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/YER 874443.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAU0.0 XAU874443.5 YER
1%1 XAU0.010 XAU865699.06 YER
2%1 XAU0.020 XAU856954.63 YER
3%1 XAU0.030 XAU848210.19 YER
4%1 XAU0.040 XAU839465.76 YER
5%1 XAU0.050 XAU830721.32 YER

Chuyển đổi Vàng thành Rial Yemen

XAUYER
1874443.5
54372217.5
108744435
2017488870
5043722175
10087444350
250218610875
500437221750
1000874443500

Chuyển đổi Rial Yemen thành Vàng

YERXAU
10.0000011
50.0000057
100.000011
200.000023
500.000057
1000.00011
2500.00029
5000.00057
10000.0011

Thông tin thêm về XAU hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ