Valuta Ex Logo

XAU đến YER

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/YER 975102.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAU0.0 XAU975102.23 YER
1%1 XAU0.010 XAU965351.21 YER
2%1 XAU0.020 XAU955600.19 YER
3%1 XAU0.030 XAU945849.16 YER
4%1 XAU0.040 XAU936098.14 YER
5%1 XAU0.050 XAU926347.12 YER

Chuyển đổi Vàng thành Rial Yemen

XAUYER
1975102.23
54875511.18
109751022.36
2019502044.73
5048755111.83
10097510223.67
250243775559.18
500487551118.36
1000975102236.73

Chuyển đổi Rial Yemen thành Vàng

YERXAU
10.0000010
50.0000051
100.000010
200.000021
500.000051
1000.00010
2500.00026
5000.00051
10000.0010

Thông tin thêm về XAU hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ