Valuta Ex Logo

XAU đến YER

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/YER 1023068.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAU0.0 XAU1023068.81 YER
1%1 XAU0.010 XAU1012838.13 YER
2%1 XAU0.020 XAU1002607.44 YER
3%1 XAU0.030 XAU992376.75 YER
4%1 XAU0.040 XAU982146.06 YER
5%1 XAU0.050 XAU971915.37 YER

Chuyển đổi Vàng thành Rial Yemen

XAUYER
11023068.81
55115344.09
1010230688.19
2020461376.39
5051153440.98
100102306881.97
250255767204.93
500511534409.87
10001023068819.74

Chuyển đổi Rial Yemen thành Vàng

YERXAU
19.8e-7
50.0000049
100.0000098
200.000020
500.000049
1000.000098
2500.00024
5000.00049
10000.00098

Thông tin thêm về XAU hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ