Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Taka Bangladesh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang BDT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến BDT

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/BDT 44.99 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-bdt?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where XCD is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngBDT
0%1 XCD0.0 XCD44.99 BDT
1%1 XCD0.010 XCD44.54 BDT
2%1 XCD0.020 XCD44.09 BDT
3%1 XCD0.030 XCD43.64 BDT
4%1 XCD0.040 XCD43.19 BDT
5%1 XCD0.050 XCD42.74 BDT

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Taka Bangladesh

XCDBDT
144.99
5224.96
10449.93
20899.87
502249.68
1004499.37
25011248.44
50022496.89
100044993.78

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Đô la Đông Caribê

BDTXCD
10.022
50.11
100.22
200.44
501.11
1002.22
2505.55
50011.11
100022.22

Thông tin thêm về XCD hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ