Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Đô la Belize | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang BZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến BZD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XCD/BZD 0.74335 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-bzd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where XCD is usedcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngBZD
0%1 XCD0.0 XCD0.74 BZD
1%1 XCD0.010 XCD0.74 BZD
2%1 XCD0.020 XCD0.73 BZD
3%1 XCD0.030 XCD0.72 BZD
4%1 XCD0.040 XCD0.71 BZD
5%1 XCD0.050 XCD0.71 BZD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Belize

XCDBZD
10.74
53.71
107.43
2014.86
5037.16
10074.33
250185.83
500371.67
1000743.35

Chuyển đổi Đô la Belize thành Đô la Đông Caribê

BZDXCD
11.34
56.72
1013.45
2026.9
5067.26
100134.52
250336.31
500672.62
10001345.25

Thông tin thêm về XCD hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ