Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.013 CLF |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.013 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.013 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.012 CLF |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.012 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.012 CLF |
XCD | CLF |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.19 |
500 | 6.39 |
1000 | 12.78 |
CLF | XCD |
1 | 78.21 |
5 | 391.08 |
10 | 782.16 |
20 | 1564.33 |
50 | 3910.84 |
100 | 7821.68 |
250 | 19554.22 |
500 | 39108.44 |
1000 | 78216.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD ( Đô la Đông Caribê ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.