Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến CLF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái XCD/CLF 0.013337 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-clf?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where XCD is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngCLF
0%1 XCD0.0 XCD0.013 CLF
1%1 XCD0.010 XCD0.013 CLF
2%1 XCD0.020 XCD0.013 CLF
3%1 XCD0.030 XCD0.013 CLF
4%1 XCD0.040 XCD0.013 CLF
5%1 XCD0.050 XCD0.013 CLF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

XCDCLF
10.013
50.067
100.13
200.27
500.67
1001.33
2503.33
5006.66
100013.33

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Đông Caribê

CLFXCD
174.98
5374.9
10749.81
201499.62
503749.06
1007498.12
25018745.31
50037490.63
100074981.27

Thông tin thêm về XCD hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ