Valuta Ex Logo

XCD đến CLF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái XCD/CLF 0.0093256 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-clf?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where XCD is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngCLF
0%1 XCD0.0 XCD0.0093 CLF
1%1 XCD0.010 XCD0.0092 CLF
2%1 XCD0.020 XCD0.0091 CLF
3%1 XCD0.030 XCD0.0090 CLF
4%1 XCD0.040 XCD0.0090 CLF
5%1 XCD0.050 XCD0.0089 CLF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

XCDCLF
10.0093
50.047
100.093
200.19
500.47
1000.93
2502.33
5004.66
10009.32

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Đông Caribê

CLFXCD
1107.23
5536.15
101072.31
202144.62
505361.56
10010723.12
25026807.82
50053615.64
1000107231.28

Thông tin thêm về XCD hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ