Tỷ giá hối đoái XCD/CLF 0.0093256 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.0093 CLF |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.0092 CLF |
2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.0091 CLF |
3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.0090 CLF |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.0090 CLF |
5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.0089 CLF |
XCD | CLF |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.33 |
500 | 4.66 |
1000 | 9.32 |
CLF | XCD |
1 | 107.23 |
5 | 536.15 |
10 | 1072.31 |
20 | 2144.62 |
50 | 5361.56 |
100 | 10723.12 |
250 | 26807.82 |
500 | 53615.64 |
1000 | 107231.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.