Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Koruna Cộng hòa Séc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang CZK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến CZK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/CZK 8.93 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-czk?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where XCD is usedcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Koruna Cộng hòa Séc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngCZK
0%1 XCD0.0 XCD8.93 CZK
1%1 XCD0.010 XCD8.84 CZK
2%1 XCD0.020 XCD8.75 CZK
3%1 XCD0.030 XCD8.66 CZK
4%1 XCD0.040 XCD8.57 CZK
5%1 XCD0.050 XCD8.48 CZK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Koruna Cộng hòa Séc

XCDCZK
18.93
544.65
1089.3
20178.6
50446.5
100893
2502232.51
5004465.03
10008930.07

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Đô la Đông Caribê

CZKXCD
10.11
50.56
101.11
202.23
505.59
10011.19
25027.99
50055.99
1000111.98

Thông tin thêm về XCD hoặc CZK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ