Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XCD/EGP 18.58 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-egp?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where XCD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 XCD0.0 XCD18.58 EGP
1%1 XCD0.010 XCD18.4 EGP
2%1 XCD0.020 XCD18.21 EGP
3%1 XCD0.030 XCD18.03 EGP
4%1 XCD0.040 XCD17.84 EGP
5%1 XCD0.050 XCD17.65 EGP

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bảng Ai Cập

XCDEGP
118.58
592.94
10185.88
20371.77
50929.44
1001858.88
2504647.21
5009294.42
100018588.85

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Đông Caribê

EGPXCD
10.054
50.27
100.54
201.07
502.68
1005.37
25013.44
50026.89
100053.79

Thông tin thêm về XCD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ