Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XCD/ERN 5.55 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-ern?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where XCD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngERN
0%1 XCD0.0 XCD5.55 ERN
1%1 XCD0.010 XCD5.49 ERN
2%1 XCD0.020 XCD5.43 ERN
3%1 XCD0.030 XCD5.38 ERN
4%1 XCD0.040 XCD5.32 ERN
5%1 XCD0.050 XCD5.27 ERN

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Nakfa Eritrea

XCDERN
15.55
527.75
1055.5
20111
50277.51
100555.03
2501387.57
5002775.15
10005550.31

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Đông Caribê

ERNXCD
10.18
50.90
101.8
203.6
509
10018.01
25045.04
50090.08
1000180.17

Thông tin thêm về XCD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ