Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến GEL

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/GEL 1.06 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-gel?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where XCD is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngGEL
0%1 XCD0.0 XCD1.06 GEL
1%1 XCD0.010 XCD1.05 GEL
2%1 XCD0.020 XCD1.04 GEL
3%1 XCD0.030 XCD1.03 GEL
4%1 XCD0.040 XCD1.02 GEL
5%1 XCD0.050 XCD1.01 GEL

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Lari Georgia

XCDGEL
11.06
55.32
1010.65
2021.31
5053.28
100106.57
250266.42
500532.85
10001065.7

Chuyển đổi Lari Georgia thành Đô la Đông Caribê

GELXCD
10.94
54.69
109.38
2018.76
5046.91
10093.83
250234.58
500469.17
1000938.34

Thông tin thêm về XCD hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ