Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến GHS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/GHS 5.73 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-ghs?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where XCD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 XCD0.0 XCD5.73 GHS
1%1 XCD0.010 XCD5.68 GHS
2%1 XCD0.020 XCD5.62 GHS
3%1 XCD0.030 XCD5.56 GHS
4%1 XCD0.040 XCD5.5 GHS
5%1 XCD0.050 XCD5.45 GHS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Cedi Ghana

XCDGHS
15.73
528.68
1057.37
20114.75
50286.87
100573.75
2501434.39
5002868.79
10005737.58

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Đông Caribê

GHSXCD
10.17
50.87
101.74
203.48
508.71
10017.42
25043.57
50087.14
1000174.28

Thông tin thêm về XCD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ