Valuta Ex Logo

XCD đến GIP

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XCD/GIP 0.28612 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-gip?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where XCD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 XCD0.0 XCD0.29 GIP
1%1 XCD0.010 XCD0.28 GIP
2%1 XCD0.020 XCD0.28 GIP
3%1 XCD0.030 XCD0.28 GIP
4%1 XCD0.040 XCD0.27 GIP
5%1 XCD0.050 XCD0.27 GIP

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bảng Gibraltar

XCDGIP
10.29
51.43
102.86
205.72
5014.3
10028.61
25071.52
500143.05
1000286.11

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Đông Caribê

GIPXCD
13.49
517.47
1034.95
2069.9
50174.75
100349.5
250873.76
5001747.52
10003495.04

Thông tin thêm về XCD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ