Valuta Ex Logo

XCD đến IQD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái XCD/IQD 485.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-iqd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where XCD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngIQD
0%1 XCD0.0 XCD485.31 IQD
1%1 XCD0.010 XCD480.46 IQD
2%1 XCD0.020 XCD475.6 IQD
3%1 XCD0.030 XCD470.75 IQD
4%1 XCD0.040 XCD465.9 IQD
5%1 XCD0.050 XCD461.04 IQD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dinar Iraq

XCDIQD
1485.31
52426.56
104853.13
209706.26
5024265.67
10048531.34
250121328.37
500242656.74
1000485313.48

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la Đông Caribê

IQDXCD
10.0021
50.010
100.021
200.041
500.10
1000.21
2500.52
5001.03
10002.06

Thông tin thêm về XCD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ