Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Rial Iran | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang IRR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến IRR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/IRR 15577.88 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-irr?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where XCD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 XCD0.0 XCD15577.88 IRR
1%1 XCD0.010 XCD15422.1 IRR
2%1 XCD0.020 XCD15266.32 IRR
3%1 XCD0.030 XCD15110.54 IRR
4%1 XCD0.040 XCD14954.76 IRR
5%1 XCD0.050 XCD14798.98 IRR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rial Iran

XCDIRR
115577.88
577889.4
10155778.8
20311557.6
50778894
1001557788.01
2503894470.04
5007788940.08
100015577880.17

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Đông Caribê

IRRXCD
10.000064
50.00032
100.00064
200.0013
500.0032
1000.0064
2500.016
5000.032
10000.064

Thông tin thêm về XCD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ