Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến KES

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XCD/KES 47.91 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-kes?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where XCD is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngKES
0%1 XCD0.0 XCD47.91 KES
1%1 XCD0.010 XCD47.43 KES
2%1 XCD0.020 XCD46.95 KES
3%1 XCD0.030 XCD46.48 KES
4%1 XCD0.040 XCD46 KES
5%1 XCD0.050 XCD45.52 KES

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Shilling Kenya

XCDKES
147.91
5239.59
10479.18
20958.36
502395.91
1004791.82
25011979.56
50023959.13
100047918.27

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Đông Caribê

KESXCD
10.021
50.10
100.21
200.42
501.04
1002.08
2505.21
50010.43
100020.86

Thông tin thêm về XCD hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ