Valuta Ex Logo

XCD đến LAK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/LAK 7952.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-lak?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where XCD is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngLAK
0%1 XCD0.0 XCD7952.87 LAK
1%1 XCD0.010 XCD7873.34 LAK
2%1 XCD0.020 XCD7793.81 LAK
3%1 XCD0.030 XCD7714.28 LAK
4%1 XCD0.040 XCD7634.75 LAK
5%1 XCD0.050 XCD7555.23 LAK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Kip Lào

XCDLAK
17952.87
539764.36
1079528.73
20159057.47
50397643.69
100795287.39
2501988218.47
5003976436.95
10007952873.9

Chuyển đổi Kip Lào thành Đô la Đông Caribê

LAKXCD
10.00013
50.00063
100.0013
200.0025
500.0063
1000.013
2500.031
5000.063
10000.13

Thông tin thêm về XCD hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ