Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến LYD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XCD/LYD 1.81 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-lyd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where XCD is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XCD0.0 XCD1.81 LYD
1%1 XCD0.010 XCD1.79 LYD
2%1 XCD0.020 XCD1.77 LYD
3%1 XCD0.030 XCD1.75 LYD
4%1 XCD0.040 XCD1.74 LYD
5%1 XCD0.050 XCD1.72 LYD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dinar Libi

XCDLYD
11.81
59.06
1018.12
2036.25
5090.62
100181.25
250453.13
500906.27
10001812.55

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đô la Đông Caribê

LYDXCD
10.55
52.75
105.51
2011.03
5027.58
10055.17
250137.92
500275.85
1000551.7

Thông tin thêm về XCD hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ