Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến MAD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái XCD/MAD 3.69 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-mad?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where XCD is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngMAD
0%1 XCD0.0 XCD3.69 MAD
1%1 XCD0.010 XCD3.66 MAD
2%1 XCD0.020 XCD3.62 MAD
3%1 XCD0.030 XCD3.58 MAD
4%1 XCD0.040 XCD3.55 MAD
5%1 XCD0.050 XCD3.51 MAD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dirham Ma-rốc

XCDMAD
13.69
518.49
1036.98
2073.97
50184.92
100369.85
250924.63
5001849.27
10003698.54

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Đô la Đông Caribê

MADXCD
10.27
51.35
102.7
205.4
5013.51
10027.03
25067.59
500135.18
1000270.37

Thông tin thêm về XCD hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ