Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Tugrik Mông Cổ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang MNT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến MNT

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/MNT 1257.33 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-mnt?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where XCD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 XCD0.0 XCD1257.33 MNT
1%1 XCD0.010 XCD1244.75 MNT
2%1 XCD0.020 XCD1232.18 MNT
3%1 XCD0.030 XCD1219.61 MNT
4%1 XCD0.040 XCD1207.03 MNT
5%1 XCD0.050 XCD1194.46 MNT

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Tugrik Mông Cổ

XCDMNT
11257.33
56286.65
1012573.31
2025146.62
5062866.55
100125733.1
250314332.76
500628665.53
10001257331.07

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Đông Caribê

MNTXCD
10.00080
50.0040
100.0080
200.016
500.040
1000.080
2500.20
5000.40
10000.80

Thông tin thêm về XCD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ