Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến MZN

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái XCD/MZN 23.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-mzn?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where XCD is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngMZN
0%1 XCD0.0 XCD23.64 MZN
1%1 XCD0.010 XCD23.4 MZN
2%1 XCD0.020 XCD23.17 MZN
3%1 XCD0.030 XCD22.93 MZN
4%1 XCD0.040 XCD22.69 MZN
5%1 XCD0.050 XCD22.46 MZN

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Metical Mozambique

XCDMZN
123.64
5118.22
10236.44
20472.88
501182.21
1002364.42
2505911.07
50011822.14
100023644.28

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Đô la Đông Caribê

MZNXCD
10.042
50.21
100.42
200.85
502.11
1004.22
25010.57
50021.14
100042.29

Thông tin thêm về XCD hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ