Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/NPR 51.23 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-npr?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where XCD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 XCD0.0 XCD51.23 NPR
1%1 XCD0.010 XCD50.72 NPR
2%1 XCD0.020 XCD50.21 NPR
3%1 XCD0.030 XCD49.69 NPR
4%1 XCD0.040 XCD49.18 NPR
5%1 XCD0.050 XCD48.67 NPR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rupee Nepal

XCDNPR
151.23
5256.18
10512.36
201024.72
502561.81
1005123.63
25012809.09
50025618.18
100051236.37

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Đông Caribê

NPRXCD
10.020
50.098
100.20
200.39
500.98
1001.95
2504.87
5009.75
100019.51

Thông tin thêm về XCD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ