Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến QAR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái XCD/QAR 1.34 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-qar?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where XCD is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngQAR
0%1 XCD0.0 XCD1.34 QAR
1%1 XCD0.010 XCD1.33 QAR
2%1 XCD0.020 XCD1.32 QAR
3%1 XCD0.030 XCD1.3 QAR
4%1 XCD0.040 XCD1.29 QAR
5%1 XCD0.050 XCD1.27 QAR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rial Qatar

XCDQAR
11.34
56.73
1013.47
2026.94
5067.35
100134.71
250336.78
500673.57
10001347.15

Chuyển đổi Rial Qatar thành Đô la Đông Caribê

QARXCD
10.74
53.71
107.42
2014.84
5037.11
10074.23
250185.57
500371.15
1000742.3

Thông tin thêm về XCD hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ