Valuta Ex Logo

XCD đến RSD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái XCD/RSD 38.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-rsd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where XCD is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngRSD
0%1 XCD0.0 XCD38.17 RSD
1%1 XCD0.010 XCD37.79 RSD
2%1 XCD0.020 XCD37.41 RSD
3%1 XCD0.030 XCD37.03 RSD
4%1 XCD0.040 XCD36.64 RSD
5%1 XCD0.050 XCD36.26 RSD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dinar Serbia

XCDRSD
138.17
5190.87
10381.75
20763.51
501908.78
1003817.56
2509543.92
50019087.84
100038175.68

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Đô la Đông Caribê

RSDXCD
10.026
50.13
100.26
200.52
501.3
1002.61
2506.54
50013.09
100026.19

Thông tin thêm về XCD hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ