Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Dinar Tunisia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang TND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến TND

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái XCD/TND 1.18 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-tnd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where XCD is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngTND
0%1 XCD0.0 XCD1.18 TND
1%1 XCD0.010 XCD1.17 TND
2%1 XCD0.020 XCD1.15 TND
3%1 XCD0.030 XCD1.14 TND
4%1 XCD0.040 XCD1.13 TND
5%1 XCD0.050 XCD1.12 TND

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dinar Tunisia

XCDTND
11.18
55.91
1011.83
2023.66
5059.15
100118.31
250295.77
500591.55
10001183.1

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Đô la Đông Caribê

TNDXCD
10.85
54.22
108.45
2016.9
5042.26
10084.52
250211.3
500422.61
1000845.23

Thông tin thêm về XCD hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ