Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XCD/TZS 943.55 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-tzs?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where XCD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XCD0.0 XCD943.55 TZS
1%1 XCD0.010 XCD934.11 TZS
2%1 XCD0.020 XCD924.68 TZS
3%1 XCD0.030 XCD915.24 TZS
4%1 XCD0.040 XCD905.81 TZS
5%1 XCD0.050 XCD896.37 TZS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Shilling Tanzania

XCDTZS
1943.55
54717.76
109435.53
2018871.06
5047177.67
10094355.34
250235888.35
500471776.71
1000943553.43

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Đông Caribê

TZSXCD
10.0011
50.0053
100.011
200.021
500.053
1000.11
2500.26
5000.53
10001.05

Thông tin thêm về XCD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ