Valuta Ex Logo

XCD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XCD/UZS 4592.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-uzs?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where XCD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XCD0.0 XCD4592.86 UZS
1%1 XCD0.010 XCD4546.93 UZS
2%1 XCD0.020 XCD4501 UZS
3%1 XCD0.030 XCD4455.08 UZS
4%1 XCD0.040 XCD4409.15 UZS
5%1 XCD0.050 XCD4363.22 UZS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Som Uzbekistan

XCDUZS
14592.86
522964.33
1045928.66
2091857.32
50229643.31
100459286.63
2501148216.57
5002296433.15
10004592866.31

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Đông Caribê

UZSXCD
10.00022
50.0011
100.0022
200.0044
500.011
1000.022
2500.054
5000.11
10000.22

Thông tin thêm về XCD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ