Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XCD/UZS 4799.4 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-uzs?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where XCD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XCD0.0 XCD4799.4 UZS
1%1 XCD0.010 XCD4751.41 UZS
2%1 XCD0.020 XCD4703.41 UZS
3%1 XCD0.030 XCD4655.42 UZS
4%1 XCD0.040 XCD4607.42 UZS
5%1 XCD0.050 XCD4559.43 UZS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Som Uzbekistan

XCDUZS
14799.4
523997.03
1047994.06
2095988.12
50239970.3
100479940.6
2501199851.5
5002399703
10004799406

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Đông Caribê

UZSXCD
10.00021
50.0010
100.0021
200.0042
500.010
1000.021
2500.052
5000.10
10000.21

Thông tin thêm về XCD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ