Valuta Ex Logo

XCD đến VUV

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái XCD/VUV 45.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-vuv?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where XCD is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngVUV
0%1 XCD0.0 XCD45.41 VUV
1%1 XCD0.010 XCD44.96 VUV
2%1 XCD0.020 XCD44.51 VUV
3%1 XCD0.030 XCD44.05 VUV
4%1 XCD0.040 XCD43.6 VUV
5%1 XCD0.050 XCD43.14 VUV

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Vatu Vanuatu

XCDVUV
145.41
5227.09
10454.19
20908.38
502270.95
1004541.91
25011354.78
50022709.57
100045419.14

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Đô la Đông Caribê

VUVXCD
10.022
50.11
100.22
200.44
501.1
1002.2
2505.5
50011
100022.01

Thông tin thêm về XCD hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ