Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Franc CFA Trung Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang XAF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến XAF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Franc CFA Trung Phi (XAF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
XAF - Franc CFA Trung Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XCD/XAF 233.83 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-xaf?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Franc CFA Trung Phi là tiền tệ củaCameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Congo - Brazzaville, Guinea Xích Đạo, Gabon

world mapcountries where XCD is usedcountries where XAF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Franc CFA Trung Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngXAF
0%1 XCD0.0 XCD233.83 XAF
1%1 XCD0.010 XCD231.49 XAF
2%1 XCD0.020 XCD229.16 XAF
3%1 XCD0.030 XCD226.82 XAF
4%1 XCD0.040 XCD224.48 XAF
5%1 XCD0.050 XCD222.14 XAF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc CFA Trung Phi

XCDXAF
1233.83
51169.18
102338.37
204676.75
5011691.89
10023383.78
25058459.45
500116918.9
1000233837.81

Chuyển đổi Franc CFA Trung Phi thành Đô la Đông Caribê

XAFXCD
10.0043
50.021
100.043
200.086
500.21
1000.43
2501.06
5002.13
10004.27

Thông tin thêm về XCD hoặc XAF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ