Tỷ giá hối đoái XCD/XAG 0.010863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.011 XAG |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.011 XAG |
2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.011 XAG |
3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.011 XAG |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.010 XAG |
5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.010 XAG |
XCD | XAG |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.71 |
500 | 5.43 |
1000 | 10.86 |
XAG | XCD |
1 | 92.05 |
5 | 460.26 |
10 | 920.52 |
20 | 1841.05 |
50 | 4602.63 |
100 | 9205.27 |
250 | 23013.19 |
500 | 46026.38 |
1000 | 92052.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.