Tỷ giá hối đoái XCD/XAG 0.0099843 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.010 XAG |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.0099 XAG |
2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.0098 XAG |
3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.0097 XAG |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.0096 XAG |
5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.0095 XAG |
XCD | XAG |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.99 |
1000 | 9.98 |
XAG | XCD |
1 | 100.15 |
5 | 500.78 |
10 | 1001.57 |
20 | 2003.15 |
50 | 5007.87 |
100 | 10015.75 |
250 | 25039.37 |
500 | 50078.75 |
1000 | 100157.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.