Valuta Ex Logo

XCD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái XCD/XAU 0.00011175 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-xau?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 XCD0.0 XCD0.00011 XAU
1%1 XCD0.010 XCD0.00011 XAU
2%1 XCD0.020 XCD0.00011 XAU
3%1 XCD0.030 XCD0.00011 XAU
4%1 XCD0.040 XCD0.00011 XAU
5%1 XCD0.050 XCD0.00011 XAU

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Vàng

XCDXAU
10.00011
50.00056
100.0011
200.0022
500.0056
1000.011
2500.028
5000.056
10000.11

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đông Caribê

XAUXCD
18948.84
544744.2
1089488.41
20178976.82
50447442.05
100894884.1
2502237210.26
5004474420.52
10008948841.05

Thông tin thêm về XCD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ