Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.00016 XAU |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.00016 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.00016 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.00015 XAU |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.00015 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.00015 XAU |
XCD | XAU |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00080 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0032 |
50 | 0.0080 |
100 | 0.016 |
250 | 0.040 |
500 | 0.080 |
1000 | 0.16 |
XAU | XCD |
1 | 6270.41 |
5 | 31352.08 |
10 | 62704.17 |
20 | 125408.35 |
50 | 313520.88 |
100 | 627041.76 |
250 | 1567604.4 |
500 | 3135208.81 |
1000 | 6270417.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD ( Đô la Đông Caribê ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.