Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.00014 XAU |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.00014 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.00014 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.00013 XAU |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.00013 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.00013 XAU |
XCD | XAU |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00069 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0069 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.069 |
1000 | 0.14 |
XAU | XCD |
1 | 7226.06 |
5 | 36130.33 |
10 | 72260.66 |
20 | 144521.33 |
50 | 361303.34 |
100 | 722606.68 |
250 | 1806516.71 |
500 | 3613033.42 |
1000 | 7226066.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD ( Đô la Đông Caribê ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.